Khi nói đến biker, mô tô hay những giải đua thì các bố và anh em sẽ nghe những thuật ngữ riêng biệt, một số từ thật sự chẳng hiểu có ý nghĩa gì. Sau khi tìm hiểu, mình đã tổng hợp được các từ cơ bản dưới đây.
Break in - chạy rốt đa (rodage)
Clutchless shifting - sang số sống, vào số không bóp côn
Smoke ai đó - như kiểu sẽ bỏ ai đó lại phía sau, cho “hít khói”
Một số từ để chỉ những kỹ thuật khi ôm cua
Elbow down - cạ cùi chỏ (khuỷu tay)
Knee down - cạ gối
Hang off - đu người trong cua
Turining in early - vào cua sớm
Running wide - cua lố
Back it in - drift nhẹ đuôi sau trong cua, vẫn trong khả năng xử lý được
Apex - đỉnh cua
Countersteering - đánh lái nghịch
Vanishing-point - điểm thoát cua
Approching speed - tốc độ vào cua
Bodystreering - đánh lái băng cách đè người xuống để hỗ trợ điều khiển cho xe đi đúng hướng, thường áp dụng cho xe có trọng tâm cao, không thể nghiêng xe như sportbike được hoặc khi xe không thể nghiêng xuống được nữa.
Blind-corner - điểm mù trong góc cua, những vị trí khuất tầm nhìn
Những từ dùng để biểu diễn mô tô
Wheelie - bốc đầu
Stoppie - bốc đít
Burnout - chỉ chung hành động đốt lốp, có thể là tại chỗ hoặc xoay vòng tròn
Một số tình huống té ngã
Low side - trượt bánh trong cua khi cả người, xe đều ngã và trượt trên đường, thường là do đè xe quá nhiều dẫn đến bánh sau bị mất độ bám và trượt
High side - vẫn là hiện tượng bị trượt bánh nhưng rủi ro cao hơn bởi xe hoặc người đột ngột bị nẩy lên, có thể bay lên khỏi mặt đất và ngã theo hướng ngược lại. Nhưng cú ngã do bị high side thường có hậu quả khá lớn.
Tank-slap - hiện tượng đảo lắc mạnh tay lái ở tốc cao có thể dẫn đến mất lái.